Characters remaining: 500/500
Translation

loaded down

Academic
Friendly

Từ "loaded down" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "mang nặng" hoặc "bị chở nặng". thường được dùng để chỉ tình trạng một người hoặc một vật đang phải gánh chịu nhiều trách nhiệm, công việc, hoặc lo âu.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa đen: Khi một người hoặc một vật nào đó được "loaded down", nghĩa họ đang mang hoặc chở một khối lượng lớn đồ vật. dụ, nếu một người đang mang nhiều túi xách, họ có thể được mô tả "loaded down with bags".

  2. Nghĩa bóng: Từ này cũng có thể chỉ tình trạng tâm lý hoặc cảm xúc, khi ai đó cảm thấy bị áp lực bởi nhiều công việc hoặc lo âu trong cuộc sống. dụ, một sinh viên quá nhiều bài tập có thể cảm thấy "loaded down with homework".

dụ sử dụng:
  • Nghĩa đen:

    • "He was loaded down with boxes when he moved to his new apartment." (Anh ấy đã mang nặng nhiều hộp khi chuyển đến căn hộ mới của mình.)
  • Nghĩa bóng:

    • "After taking on too many projects at work, she felt completely loaded down and stressed." (Sau khi nhận quá nhiều dự áncông ty, ấy cảm thấy hoàn toàn bị chồng chất căng thẳng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số tình huống, "loaded down" có thể được sử dụng để diễn tả một trạng thái tạm thời hoặc lâu dài, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
    • "He is always loaded down with responsibilities at home." (Anh ấy luôn bị chồng chất trách nhiệmnhà.)
Biến thể của từ:
  • Load (danh từ): khối lượng, tải trọng.
  • Loading (danh từ/động từ): quá trình chất hàng, tải hàng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Burdened: bị gánh nặng.
  • Overloaded: bị quá tải.
  • Weighed down: bị đè nặng.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Carry a heavy load: mang một gánh nặng lớn.
  • Under pressure: dưới áp lực.
Phân biệt:
  • "Loaded down" thường nhấn mạnh đến việc mang nặng, trong khi "overloaded" thường chỉ việc quá nhiều việc phải làm hoặc quá nhiều thông tin.
  • "Weighed down" có thể chỉ cảm giác nặng nề cả về thể chất lẫn tinh thần, trong khi "loaded down" thường chỉ việc mang nặng.
Adjective
  1. mang nặng, chở nặng
  2. bị công việc, hay những sự lo âu đè nặng, chồng chất lên

Comments and discussion on the word "loaded down"